Thành phần
Supplement Facts
Serving size: 3 Tablets
Servings per container: 30 |
Amount Per Serving |
|
% DV |
Calories |
10 |
|
Total Carbohydrate |
< 1 g |
< 1%* |
Dietary Fiber |
< 1 g |
2%* |
Vitamin A
(from Natural Beta Carotene and Natural Mixed Carotenoids) |
410 mcg |
46% |
Vitamin C
(as Calcium Ascorbate, Potassium Ascorbate, Ascorbyl Palmitate) |
69 mg |
77% |
Vitamin D
(as Cholecalciferol) (600 IU) |
15 mcg |
75% |
Vitamin E
(from D-Alpha Tocopheryl Succinate) |
5 mg |
33% |
Thiamin
(as Thiamin HCl) |
1.2 mg |
100% |
Riboflavin
(as Riboflavin-5-Phosphate) |
1.0 mg |
78% |
Niacin
(as Nicotinic Acid & Niacinamide) |
5 mg |
31% |
Vitamin B6
(as Pyridoxal-5-Phosphate) |
1.5 mg |
89% |
Folate
(as Calcium L-5-methyltetrahydrofolate) |
100 mcg |
25% |
Vitamin B12
(as Cobamamide) |
2 mcg |
85% |
Biotin |
81 mcg |
269% |
Pantothenic Acid
(as Calcium Pantothenate) |
5.1 mg |
102% |
Choline
(as Choline Bitartrate and Phosphatidyl Choline) |
9 mg |
2% |
Calcium
(from Red Algae (Lithothamnium species), Dicalcium Phosphate, Calcium Ascorbate, Calcium Pantothenate, Calcium L-5 -methyltetrahydrofolate) |
20 mg |
2% |
Iodine
(as Potassium Iodide) |
150 mcg |
100% |
Magnesium
(as Magnesium Hydroxide (from Sea Water)) |
33 mg |
8% |
Zinc
(as Zinc Citrate) |
2.2 mg |
20% |
Selenium
(as L-Selenomethionine) |
40 mcg |
73% |
Copper
(as Copper Gluconate) |
0.1 mg |
11% |
Manganese
(as Manganese Citrate) |
0.6 mg |
26% |
Chromium
(as Chromium Picolinate) |
44 mcg |
126% |
Molybdenum
(as Molybdenum Glycinate) |
12 mcg |
27% |
Aloe Vera Leaf Extract |
50 mg |
** |
|
Nigella Seed Extract |
50 mg |
** |
Taurine |
50 mg |
** |
Turmeric Root Extract |
50 mg |
** |
Beta Glucan
(from Yeast) |
35 mg |
** |
Sea Buckthorn Fruit Extract
(CyanthOxTM30) |
30 mg |
** |
Blackcurrant Extract
(Oxi-fend®) |
25 mg |
** |
Dimethylglycine HCl |
25 mg |
|
Ginger Root Extract |
25 mg |
** |
L-Arginine HCl |
25 mg |
|
L-Lysine HCl |
25 mg |
|
L-Methionine |
25 mg |
** |
L-Tyrosine |
25 mg |
** |
Astragalus Root Extract |
20 mg |
** |
Bacopa Leaf Extract |
20 mg |
** |
Betain HCl |
20 mg |
** |
L-Cysteine |
20 mg |
** |
MSM
(Methylsulfonyl Methane) |
20 mg |
** |
Olive Leaf Extract |
20 mg |
** |
Papain
(from Papaya Fruit) |
20 mg |
** |
Pau D'Arco Root Extract |
20 mg |
** |
Inositol |
15 mg |
** |
L-Ornithine HCl |
15 mg |
** |
L-Proline |
15 mg |
** |
DeltaGold® Tocotrienol Complex
(30% Tocotrienols, 3.9 mg) |
13 mg |
** |
Grape Seed Extract |
12 mg |
** |
Phosphatidyl Choline
(from Sunflower Seed Lecithin) |
11 mg |
** |
Amylase
(from Aspergillus oryzae) |
10 mg |
** |
Bromelain
(from Pineapple Stem) |
10 mg |
** |
Guggul Gum Extract |
10 mg |
** |
L-Carnosine |
10 mg |
** |
L-Glutamine |
10 mg |
** |
Mineral Sea Salts |
10 mg |
** |
N-Acetyl Glucosamine |
10 mg |
** |
RNA
(Ribonucleic Acid from Yeast) |
10 mg |
** |
Reduced Glutathione |
10 mg |
** |
Lipase
(from Aspergillus niger) |
6 mg |
** |
Alfalfa Leaf & Stem Extract |
5 mg |
** |
Alpha Lipoic Acid |
5 mg |
** |
PABA
(p-Aminobenzoic Acid) |
5 mg |
** |
Piperine
(from Black Pepper) |
5 mg |
** |
R-Lipoic Acid |
5 mg |
** |
SAMe
(from 9.5 mg of S-Adenosylmethionine Tosylate) |
5 mg |
** |
Trans-Resveratrol
(from Japanese Knotweed Root) |
5 mg |
** |
Phosphatidyl L-Serine
(from Sunflower) |
4 mg |
** |
Coenzyme Q-10 |
3 mg |
** |
Rutin
(from Japanese Sophora Bud) |
1.9 mg |
** |
Policosanol
(from Sugar Cane) |
1.6 mg |
** |
Lutein
(from Aztec Marigold Flower) |
1.25 mg |
** |
ATP
(from Yeast) |
1 mg |
** |
Bamboo Extract |
800 mcg |
** |
Astaxanthin
(from Haematococcus pluvialis) |
352 mcg |
** |
Lycopene
(from Tomato) |
180 mcg |
** |
Boron
(as Boron Citrate) |
100 mcg |
** |
Zeaxanthin
(from Aztec Marigold Flower) |
100 mcg |
** |
|
|
* Percent daily values (DV) are based on a 2000 calorie diet
** Daily value (DV) not established |
Thành phần khác: Microcrystalline Cellulose, Dextrose, Enteric Coating (Purified Water, Ethylcellulose, Ammonium Hydroxide, Medium Chain Triglycerides, Oleic Acid, Sodium Carboxymethyl Cellulose, Talc, Polydextrose), Maltodextrin, Silicon Dioxide, Sodium Carboxymethyl Cellulose, Tripotassium Citrate, Rice Extract, Rice Hulls, Gum Arabic, Sunflower Oil.
Đối tượng sử dụng
- Sản phẩm thích hợp cho trẻ em và trẻ đang tuổi vị thành niên
- Trẻ em cần bổ sung dưỡng chất đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong giai đoạn phát triển.
- Trẻ em cần bổ sung dưỡng chất đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong giai đoạn phát triển.
Hướng dẫn sử dụng
- Trẻ em (từ 4 đến 5 tuổi) nên uống ngày 2 viên.
- Trẻ em (từ 6 đến 12 tuổi trở lên) nên uống ngày 3 viên.
- Nên uống vào các buổi sáng, trưa hoặc tối trước khi đi ngủ. Thời điểm là trước khi ăn, vì sẽ vừa tốt cho dạ dày vừa hỗ trợ cơ thể dễ dàng hấp thu các thành phần dưỡng chất bổ sung, từ đó giúp việc sử dụng sản phẩm đạt hiệu quả nhanh chóng và tối ưu hơn.
- Có thể kết hợp tốt với các sản phẩm Dầu cá Omega 3 và Kiwi-Klenz nếu muốn.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.
If you foreigner you can contact through number: 0918 00 6928
or chat social:
**** Một số sản phẩm trên Website không hiển thị giá chúng tôi chỉ chia sẻ thông tin tham khảo, người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc, mọi thông tin sử dụng thuốc phải theo chỉ định bác sỹ chuyên môn. Chúng tôi không bán lẻ thuốc trên Online.
*** Qúy khách hàng lưu ý, chosithuoc không bán lẻ thuốc trên Online, Chúng Tôi chỉ bán " Thuốc tây " cho các doanh nghiệp có đủ tư cách pháp nhân kinh doanh " Thuốc tây, dược phẩm " thông qua hợp đồng mua bán giữa các đối tác. Chosithuoc là trang web giới thiệu sản phẩm thông qua môi trường tiếp thị Online, việc hiện thị giá bán lẻ là giá thị trường để Qúy Khách tham khảo giá chung. Qúy Khách có nhu cầu " mua thuốc tây " vui lòng liên hệ nhà thuốc gần nhất. Chosithuoc xin cảm ơn. Thân ái!