Thực phẩm bảo vệ sức khỏe UBB A TO Z

* Hình sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian
** Giá sản phẩm có thể thay đổi tuỳ thời điểm

30 ngày trả hàng Xem thêm

 Các sản phẩm được đóng gói và bảo quản an toàn.

#2977
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe UBB A TO Z
5.0/5
Giá bán:
262,000 đ
- +
Thêm vào giỏ hàng
Giá: 262,000 đ
Thêm vào giỏ hàng

 Giao nhanh thuốc trong 2H nội thành HCM

Bạn muốn nhận hàng trước 4h hôm nay. Đặt hàng trong 55p tới và chọn giao hàng 2H ở bước thanh toán. Xem chi tiết

Tất cả sản phẩm thay thế

Chỉ dành cho mục đích thông tin. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Xem tất cả sản phẩm thay thế

Thông tin sản phẩm

Thương hiệu:
Xuất xứ:

Nội dung sản phẩm

Công dụng của Thực phẩm bảo vệ sức khỏe UBB A TO Z

  • Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết.
  • Giúp nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, tăng cường chuyển hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh, phòng ngừa nguy cơ bệnh tật.
  • Giúp hỗ trợ sức khỏe cho tim, não và mắt

Thành phần UBB A TO Z

Thành phần cho 1 viên (Hàm lượng, % Giá trị)

  • Vitamin A (as Vitamin A Acetate and 40% Beta-carotene) 2500 IU 50%
  • Vitamin C (as Ascorbic Acid) 60 mg 100%
  • Vitamin D (as Cholecalciferol) 500 IU 125%
  • Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Acetate) 50 IU 167% - Vitamin K (as Phytonadione) 30 mcg 38% - Thiamin (Vitamin B1) (as Thiamin Mononitrate) 1.5 mg 100%
  • Riboflavin (Vitamin B2) 1.7 mg 100%
  • Niacin (as Niacinamide) 20 mg 100%
  • Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride) 3 mg 150%
  • Folic Acid 400 mcg 100%
  • Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) 25 mcg 417%
  • Biotin (as d-Biotin) 30 mcg 10%
  • Pantothenic Acid (as d-Calcium Pantothenate) 10 mg 100%
  • Calcium (as Calcium Carbonate and Dicalcium Phosphate) 220 mg 22%
  • Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) 20 mg 2%
  • Iodine (as Potassium Iodide) 150 mcg 100%
  • Magnesium (as Magnesium Oxide) 50 mg 13%
  • Zinc (as Zinc Oxide) 11 mg 73%
  • Selenium (as Sodium Selenate) 55 mcg 79%
  • Copper (as Cupric Oxide) 0.5 mg 25%
  • Manganese (as Manganese Sulfate) 2.3 mg 115%
  • Chromium (as Chronium Picolinate) 45 mcg 38%
  • Molybdenum (as Sodium Molybdate) 45 mcg 60%
  • Chloride (as Potassium Chloride) 72 mg 2%
  • Potassium (as Potassium Chloride) 80 mg 2%
  • Boron (as Boric Acid and Sodium Borate) 150 mcg *
  • Nickel (as Nickel Sulfate) 5 mcg *
  • Silicon (as Silicon Dioxide) 2 mg *
  • Vanadium (as Sodium Metavanadate) 10 mcg *
  • Lutein 250 mcg *
  • Lycopene 300 mcg *
  • Thành phần khác : Vegetable Cellulose Chứa < 2% Crospovidone, FD&C Blue # 2 Lake; FD&C Red # 4 Lake, FD&C Yellow # 6 Lake, Starch, Titanium Dioxide Color, Vegetable Magnesium Stearate. Không vị và chất làm ngọt nhân tạo, không chất bảo quản, không đường, không sữa, không Lactose, không đậu nành, không Gluten, không bột mì, không men, không cá.

Đối tượng sử dụng UBB A TO Z

  • Sử dụng cho người trưởng thành.
  • Người cao tuổi, người lao động với cường độ cao.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng UBB A TO Z

  • Người lớn uống mỗi ngày 1 viên sau bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của Bác sĩ
Xem thêm nội dung
Bình luận của bạn
Đánh giá của bạn:
*
*
*
 Captcha

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

Hệ Thống Nhà Thuốc chosithuoc.com – Mua nhiều hơn – Giá tốt hơn – Tel: 0828 00 22 44 (8h00 – 21h00)
* Xem chi tiết ưu đãi. Các hạn chế được áp dụng. Giá cả, khuyến mãi và tính khả dụng có thể khác nhau tùy theo thời điểm và tại Parapharmacy.
© 2019 Hộ Kinh Doanh Nhà Thuốc Para Pharmacy. GPDKKD số 41N8151446 do Phòng Kế Hoạch & Tài Chính Tân Bình cấp ngày 01/06/2021. Địa chỉ: 114D Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM. Email: cskh@parapharmacy.vn.

Thiết kế website Webso.vn